DANH SÁCH NAM CÔNG DÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KHÁM SƠ TUYỂN NVQS NĂM 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH QUANG HỘI ĐỒNG NVQS Số: 01/ BC-HĐNVQS |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Quang, ngày 21tháng 10 năm 2019 |
BÁO CÁO DANH SÁCH
Nam công dân đủ điều kiện Khám sơ tuyển sức khỏe NVQS năm 2020
TT | Họ và tên (Ngày, tháng, năm sinh) | Văn hoá | D. tộc T. giáo | Đảng Đoàn | Nghề nghiệp | Thôn, xóm | Họ tên Bố,Mẹ | Năm sinh | Đảng viên | Sức khoẻ | Ghi chú | ||||
1. | Bùi Gia Bảo 07/10/2001 | 9/12 | Mường TCG | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Bùi Văn Đông Nguyễn Thị Thuyết | 1971 1980 | Đảng viên | ||||||
2. | Bùi Minh Chung 02/5/1995 | Đại Học | Mường TCG | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Bùi Văn Khanh Bùi Thị Liên | 1963 1964 | |||||||
3. | Lê Văn Thành 22/01/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Lê Văn Trình Nguyễn Thị Hà | 1973 1975 | |||||||
4. | Lê Văn Cường 14/9/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Lê Văn Hội Phạm Thị Nguyệt | 1974 1975 | |||||||
5. | Lê Duy Sơn 19/7/1999 | 12/12 | Kinh không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Lê Duy Hoàng Phạm Thị Gấm | 1964 1966 | |||||||
6. | Phạm Ngọc Tơn 26/9//1995 | 12/12 | Kinh không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Phạm Ngọc Tảo Nguyễn Thị Duyên | 1969 1970 | |||||||
7. | Tào Xuân Diễn 21/8/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Eo Lê | Tào Văn Diện Phạm Thị Hoàn | 1979 1980 | |||||||
8. | Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2001 | 11/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Eo Lê | Nguyễn Văn Trượng Lê Thị Hòa | 1968 1969 | |||||||
9. | Phạm Quang Huy 20/11/1996 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Phạm Thanh Hải Tào Thị Lam | 1975 1977 | Đảng viên | ||||||
10. | Phạm Văn Sơn 01/7/1995 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công Nhân | Eo Lê | Phạm Văn Oai Lê Thị Cúc | 1968 1972 | |||||||
11. | Phạm Văn Thành 06/4/1998 | 11/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Văn Tấn Phạm Thị Miên | 1975 1977 | |||||||
12. | Nguyễn Văn Long 09/10/2000 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Văn Hà Nguyễn Thị Vui | 1976 1977 | |||||||
13. | Phạm Hữu Hiếu 19/8/2000 | 10/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Hữu Đàn Phạm Thị Nhung | 1977 1978 | |||||||
14. | Phạm Duy Hùng 11/01/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến ích 2 | Phạm Văn Tư Phạm Thị Luyến | 1977 1975 | |||||||
15. | Nguyễn Văn Phương 12/7/2001 | 9/12 | Kinh TCG | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Thị Sơn | 1975 | |||||||
16. | Trương Văn Tấn 13/6/2001 | 11/12 | Kinh | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Trương Văn Lưu Phạm Thị Nhàn | 1978 1980 | |||||||
17. | Phạm Hữu Thắng 27/12/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Đình Đức Tào Thị Hằng | 1971 1975 | |||||||
18. | Nguyễn Văn Mạnh 15/4/2000 | 9/12 | Kinh TCG | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Thị Thơm | 1974 1977 | |||||||
19. | Tào Quang Long 29/8/1994 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học CĐ dược băng bằng 2 | Tiến Ích 2 | Tào Quang Thương Phạm Thị Huệ | 1969 | |||||||
20. | Phạm Văn Thắng 29/3/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Phạm Văn Thành Hoàng Thị Dung | 1968 1976 | |||||||
21. | Tào Văn Tú 28/8/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Tào Văn Đoài Trịnh Thị Hải | 1973 1974 | |||||||
22. | Phạm Xuân Thiết 30/01/1996 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Phạm Văn Thảo Chu Thị Hương | 1969 1973 | |||||||
23. | Vũ Anh Quân 27/02/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Vũ Văn Quyết Vũ Thị Hiền | 1964 1968 | |||||||
24. | Lê Văn Toàn 20/9/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Lê Văn Thọ Vũ Thị Mẫu | 1969 1969 | |||||||
25. | Nguyễn Mạnh Việt 27/01/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến Ích 1 | Nguyễn Văn Bắc Hỏa Thị Thịnh | 1974 1969 | |||||||
26. | Phạm Ngọc Công 08/02/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến Ích 1 | Phạm Văn Trung Tào Thị Lành | 1968 1973 | |||||||
27. | Phạm Đình Tuyền 12/6/1997 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Phạm Đình Tuyên Chu Thị Xuân | 1959 1961 | |||||||
28. | Lê Văn Tuấn 09/02/1996 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Lê Văn Biểu Chu Thị Chinh | 1970 1972 | |||||||
29. | Phạm Xuân Thắng 18/02/2002 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | Làm ruộng | Lê Sơn | Phạm Thị Lịch (Đô) | 1974 | |||||||
30. | Phạm Minh Hoàng 20/6/1996 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Lê Sơn | Phạm Ngọc Chi Phạm Thị Bảy | 1970 1972 | |||||||
31. | Phạm Đình Quang 16/11/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Phạm Đình Quyến Hoàng Thị An | 1973 1975 | |||||||
32. | Ph¹m §×nh Quang 10/4/95 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Cẩm Hoàng 1 | Ph¹m §×nh Cêng Ph¹m ThÞ §µi | 1972 1972 | |||||||
33. | Phạm Tuấn Anh 05/8/1994 | Đại Học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Hữu Sơn Phạm Thị Chinh | 1971 1973 | |||||||
34. | Phạm Doãn Minh 06/6/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Đồng Phạm Thị Hanh | 1976 1977 | |||||||
35. | Phạm Doãn Tú 03/5/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học hết lớp 12 | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Tình Phạm Thị Hiền | 1971 1980 | |||||||
36. | Phạm Doãn Kiên 13/10/2001 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Thụy Phạm Thị Tuyến | 1976 1981 | |||||||
37. | Phạm Ích Oai 19/5/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Ích Oanh Phạm Thị Huê | 1975 1976 | |||||||
38. | Phạm Hữu Huy 21/9/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Hữu Hiệp Phạm Thị Hiên | 1974 1975 | |||||||
39. | Phạm Xuân Đạt 27/5/1998 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do. | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Xuân Đức Phạm Thị Ngân | 1971 1976 | |||||||
40. | Phạm Đình Trường 26/6/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Đình Lạng Phạm Thị Chuyên | 1967 1970 | |||||||
41. | Phạm Văn Quyền 29/11//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thủy Phạm Thị Ninh | 1972 1974 | |||||||
42. | Phạm Văn Qúy 29/11//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thủy Phạm Thị Ninh | 1972 1974 | |||||||
43. | Phạm Văn Cường 29/10/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Cẩm Hoàng 2 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Thị Thắm (A) | 1964 | |||||||
44. | Phạm Đình Thắng 04/10/1997 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Học xong ĐH | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Đình Bao Nguyễn Thị Luân | 1964 1968 | |||||||
45. | Phạm Tuấn Long 27/7//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thành Bùi Thị Hoa | 1974 1977 | |||||||
Nơi nhận - Ban CHQS huyện; (Để B/c) - Bí thư Đảng uỷ xã ; (Để B/c) - Thành viên HĐNVQS xã; - Lưu: VP, QS. |
CHỈ HUY TRƯỞNG QS XÃ
Tạ Quang Minh |
CHỦ TỊCH HĐNVQS XÃ
Tào Văn Đoan
| |||||||||||||
Tin cùng chuyên mục
-
Hội đồng NVQS xã Vĩnh Quang tổ chức khám tuyển sức khỏe NVQS, CAND năm 2024
29/10/2023 09:22:33 -
Sáng ngày 15/8/2023, tại xã Vĩnh Quang tổ chức ngày hội toàn dân bảo vệ ANTQ tại thôn Tiến Ích 1.
15/08/2023 17:01:41 -
Sáng ngày 14/8/2023, tại xã Vĩnh Quang tổ chức ngày hội toàn dân bảo vệ ANTQ tại thôn Cẩm Hoàng 1. Ngày hội diễn ra trong không khi vui tươi, phấn khởi với đông đảo bà con nhân dân tham gia tại nhà văn hoá thôn.
14/08/2023 17:29:22 -
Khai mạc : Huấn luyện lực lược dân quân cơ động tại chỗ xã Vĩnh Quang Năm 2021
08/04/2021 15:15:17
DANH SÁCH NAM CÔNG DÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KHÁM SƠ TUYỂN NVQS NĂM 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH QUANG HỘI ĐỒNG NVQS Số: 01/ BC-HĐNVQS |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Quang, ngày 21tháng 10 năm 2019 |
BÁO CÁO DANH SÁCH
Nam công dân đủ điều kiện Khám sơ tuyển sức khỏe NVQS năm 2020
TT | Họ và tên (Ngày, tháng, năm sinh) | Văn hoá | D. tộc T. giáo | Đảng Đoàn | Nghề nghiệp | Thôn, xóm | Họ tên Bố,Mẹ | Năm sinh | Đảng viên | Sức khoẻ | Ghi chú | ||||
1. | Bùi Gia Bảo 07/10/2001 | 9/12 | Mường TCG | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Bùi Văn Đông Nguyễn Thị Thuyết | 1971 1980 | Đảng viên | ||||||
2. | Bùi Minh Chung 02/5/1995 | Đại Học | Mường TCG | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Bùi Văn Khanh Bùi Thị Liên | 1963 1964 | |||||||
3. | Lê Văn Thành 22/01/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Lê Văn Trình Nguyễn Thị Hà | 1973 1975 | |||||||
4. | Lê Văn Cường 14/9/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Quan Nhân | Lê Văn Hội Phạm Thị Nguyệt | 1974 1975 | |||||||
5. | Lê Duy Sơn 19/7/1999 | 12/12 | Kinh không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Lê Duy Hoàng Phạm Thị Gấm | 1964 1966 | |||||||
6. | Phạm Ngọc Tơn 26/9//1995 | 12/12 | Kinh không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Phạm Ngọc Tảo Nguyễn Thị Duyên | 1969 1970 | |||||||
7. | Tào Xuân Diễn 21/8/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Eo Lê | Tào Văn Diện Phạm Thị Hoàn | 1979 1980 | |||||||
8. | Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2001 | 11/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Eo Lê | Nguyễn Văn Trượng Lê Thị Hòa | 1968 1969 | |||||||
9. | Phạm Quang Huy 20/11/1996 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Lao động tự do | Eo Lê | Phạm Thanh Hải Tào Thị Lam | 1975 1977 | Đảng viên | ||||||
10. | Phạm Văn Sơn 01/7/1995 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công Nhân | Eo Lê | Phạm Văn Oai Lê Thị Cúc | 1968 1972 | |||||||
11. | Phạm Văn Thành 06/4/1998 | 11/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Văn Tấn Phạm Thị Miên | 1975 1977 | |||||||
12. | Nguyễn Văn Long 09/10/2000 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Văn Hà Nguyễn Thị Vui | 1976 1977 | |||||||
13. | Phạm Hữu Hiếu 19/8/2000 | 10/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Hữu Đàn Phạm Thị Nhung | 1977 1978 | |||||||
14. | Phạm Duy Hùng 11/01/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến ích 2 | Phạm Văn Tư Phạm Thị Luyến | 1977 1975 | |||||||
15. | Nguyễn Văn Phương 12/7/2001 | 9/12 | Kinh TCG | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Thị Sơn | 1975 | |||||||
16. | Trương Văn Tấn 13/6/2001 | 11/12 | Kinh | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Trương Văn Lưu Phạm Thị Nhàn | 1978 1980 | |||||||
17. | Phạm Hữu Thắng 27/12/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Phạm Đình Đức Tào Thị Hằng | 1971 1975 | |||||||
18. | Nguyễn Văn Mạnh 15/4/2000 | 9/12 | Kinh TCG | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 2 | Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Thị Thơm | 1974 1977 | |||||||
19. | Tào Quang Long 29/8/1994 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học CĐ dược băng bằng 2 | Tiến Ích 2 | Tào Quang Thương Phạm Thị Huệ | 1969 | |||||||
20. | Phạm Văn Thắng 29/3/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Phạm Văn Thành Hoàng Thị Dung | 1968 1976 | |||||||
21. | Tào Văn Tú 28/8/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Tào Văn Đoài Trịnh Thị Hải | 1973 1974 | |||||||
22. | Phạm Xuân Thiết 30/01/1996 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Phạm Văn Thảo Chu Thị Hương | 1969 1973 | |||||||
23. | Vũ Anh Quân 27/02/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Vũ Văn Quyết Vũ Thị Hiền | 1964 1968 | |||||||
24. | Lê Văn Toàn 20/9/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Tiến ích 1 | Lê Văn Thọ Vũ Thị Mẫu | 1969 1969 | |||||||
25. | Nguyễn Mạnh Việt 27/01/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến Ích 1 | Nguyễn Văn Bắc Hỏa Thị Thịnh | 1974 1969 | |||||||
26. | Phạm Ngọc Công 08/02/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong 12 | Tiến Ích 1 | Phạm Văn Trung Tào Thị Lành | 1968 1973 | |||||||
27. | Phạm Đình Tuyền 12/6/1997 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Phạm Đình Tuyên Chu Thị Xuân | 1959 1961 | |||||||
28. | Lê Văn Tuấn 09/02/1996 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Lê Văn Biểu Chu Thị Chinh | 1970 1972 | |||||||
29. | Phạm Xuân Thắng 18/02/2002 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | Làm ruộng | Lê Sơn | Phạm Thị Lịch (Đô) | 1974 | |||||||
30. | Phạm Minh Hoàng 20/6/1996 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Lê Sơn | Phạm Ngọc Chi Phạm Thị Bảy | 1970 1972 | |||||||
31. | Phạm Đình Quang 16/11/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Lê Sơn | Phạm Đình Quyến Hoàng Thị An | 1973 1975 | |||||||
32. | Ph¹m §×nh Quang 10/4/95 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Cẩm Hoàng 1 | Ph¹m §×nh Cêng Ph¹m ThÞ §µi | 1972 1972 | |||||||
33. | Phạm Tuấn Anh 05/8/1994 | Đại Học | Kinh Không | Đoàn | Công nhân | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Hữu Sơn Phạm Thị Chinh | 1971 1973 | |||||||
34. | Phạm Doãn Minh 06/6/2000 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Đồng Phạm Thị Hanh | 1976 1977 | |||||||
35. | Phạm Doãn Tú 03/5/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học hết lớp 12 | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Tình Phạm Thị Hiền | 1971 1980 | |||||||
36. | Phạm Doãn Kiên 13/10/2001 | 9/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 1 | Phạm Doãn Thụy Phạm Thị Tuyến | 1976 1981 | |||||||
37. | Phạm Ích Oai 19/5/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Ích Oanh Phạm Thị Huê | 1975 1976 | |||||||
38. | Phạm Hữu Huy 21/9/1999 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Hữu Hiệp Phạm Thị Hiên | 1974 1975 | |||||||
39. | Phạm Xuân Đạt 27/5/1998 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | LĐ tự do. | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Xuân Đức Phạm Thị Ngân | 1971 1976 | |||||||
40. | Phạm Đình Trường 26/6/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Đình Lạng Phạm Thị Chuyên | 1967 1970 | |||||||
41. | Phạm Văn Quyền 29/11//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thủy Phạm Thị Ninh | 1972 1974 | |||||||
42. | Phạm Văn Qúy 29/11//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thủy Phạm Thị Ninh | 1972 1974 | |||||||
43. | Phạm Văn Cường 29/10/2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Cẩm Hoàng 2 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Thị Thắm (A) | 1964 | |||||||
44. | Phạm Đình Thắng 04/10/1997 | Đại học | Kinh Không | Đoàn | Học xong ĐH | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Đình Bao Nguyễn Thị Luân | 1964 1968 | |||||||
45. | Phạm Tuấn Long 27/7//2001 | 12/12 | Kinh Không | Đoàn | Học xong lớp 12 | Cẩm Hoàng 2 | Phạm Văn Thành Bùi Thị Hoa | 1974 1977 | |||||||
Nơi nhận - Ban CHQS huyện; (Để B/c) - Bí thư Đảng uỷ xã ; (Để B/c) - Thành viên HĐNVQS xã; - Lưu: VP, QS. |
CHỈ HUY TRƯỞNG QS XÃ
Tạ Quang Minh |
CHỦ TỊCH HĐNVQS XÃ
Tào Văn Đoan
| |||||||||||||